|
|
D3
Máy siêu âm chuẩn đoán kỹ thuật số
Màn hình độ phân giải cao
Đầu dò nhiều tần số, đáp ứng những nhu cầu tham khám khác nhau
Tần số siêu âm tối đa 10MHz
Bộ tạo chùm tia siêu âm bằng kỹ thuật số
THI (Tissue Harmonic Imaging)
TSI (Tissue Specific Imaging)
Chức năng IP (xữ lý ảnh)
Bộ nhớ Cine loop
Không gian lưu trữ ảnh lớn
có thể lưu trữ trên cổng USB, transferring and printing
Tùy chọn gắn hai đầu dò
DICOM 3.0 (Tùy chọn)
Bàn đạp điều khiển (Tùy chọn)
Xe đẩy (tùy chọn)
Túi đựng máy (tùy chọn)
Needle-guided brackets (optional)
Thông số kỹ thuật của máy:
Thông số chung:
Mode hình ảnh:B,B+B,4B,B+M,M
Mức độ đậm nhạt: 256
Màn hình hiển thị :10” không xen kẽ.
Tần số đầu dò: 2.5 ~10MHZ
Đầu nối đầu dò :1 (tiêu chuẩn) hoặc 2 (tùy chọn)
Sự tạo chùm tia:Sự tạo chùm tia kỹ thuật số
Tiêu cự nhận động.
Tần số quét động.
Apodization động
Tissue harmonic image
Tissue specific image
Độ sâu quét (mm) từ 40 đến 155 (phụ thuộc vào loại đầu dò)
Góc quét từ 40 đến 240 độ (phụ thuộc vào dầu dò)
Xử lý hình ảnh:
Tiền xử lý:
Quá trình xử lý tiếp:
Chức năng:
Đo lường và tính toán:
Đầu dò nhiều tần số:
Hiển thị:
Ngày ,thời gian,tên đầu dò,tần số đầu dò,loại hình ảnh,tên bệnh nhân,số ID bệnh nhân,tên bệnh viện,giá trị đo,body mark,lời chú thích,vị trí đầu dò,thu thập đầy đủ hình ảnh các vùng.
Thông tin kỹ thuật khác :
Cổng ngoại vi: Ngõ ra video - 1
Cổng ngõ ra VGA - 1
2 Cổng USB
DICOM3.0 - 1(tùy chọn)
Nguồn cung cấp: 100-240 VAC ± 10%,50Hz/60Hz
Kích thước: 353mm(rộng) x 315mm(dài) x 253 (cao)
Trọng lượng: 1.5 Kg
Tiêu chuẩn cấu hình:
D 3 có các bộ phận chính:
Monitor 10 inch
Một đầu nối đầu dò.
128 vùng nhớ cine loop.
128 vùng lưu trữ hình ảnh.
2 cổng USB.
Gói phần mềm tính toán và đo lường chuyên dụng.
Đầu dò Convex: C341 ( 205/3.5/5.0 MHz)
Tùy chọn:
Đầu dò Linear: L743 (6/8/10MHz)
Đầu dò thực quản: E743 (6/8/10MHz)
Đầu dò âm đạo: E613 (5/6.5/8MHz)
Đầu dò bút chì Convex : C321 (2.5/3.5/5.0MHz)
Đầu dò Convex: C343-1 (2.5/3.5/5.0MHz)