|
|
Đặc điểm
- Màn hình hiển thị LCD.
- Hiển thị RTC (nhịp mạch theo thời gian thực).
- Có đèn màn hình nền và tự động tắt nguồn nếu không sử dụng.
- Đo lường nhịp mạch và SpO2.
- Hiển thị đồng thời số và dạng sóng của SpO2.
- Hoạt động lâu lên đến 48 giờ với 4 pin “AA”
- Khả năng lưu trữ dữ liệu lớn
- Cảnh báo bằng âm thanh và hình ảnh.
*Thông số kỹ thuật:
Phân loại:
+ Kiểu an toàn: bảo vệ nguồn trong thiết bị.
+ Theo EMC: loại B.
+ Mức độ bảo vệ: loại BF.
+ Mode hoạt động: liên tục.
+ Vỏ bảo vệ IPX2.
Kích thước (D x R x C): (160 x 70 x 37,6) mm.
Trọng lượng: 165g (chưa có pin).
Nhiệt độ môi trường:
+ Làm việc: 50C – 400C
+ Lưu trữ: -200C – 550C.
Độ ẩm:
+ Làm việc: 25% – 80% (không đọng nước).
+ Lưu trữ: 25% – 93% (không đọng nước).
Hiển thị: Màn hình LCD 128 x 64.
Các thông số đo lường:
+ SpO2: 0 – 100%.
+ PR: 25 – 300 BPM.
+ Độ chính xác đo SpO2:
+ Độ chính xác dải nhịp mạch:
+ Độ phân giải SpO2: 1%.
Độ phân giải PR: 1 BPM